--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ chúa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ chúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ chúa
+
Lady paramount
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nữ chúa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nữ chúa"
:
nhà chùa
nhà chứa
nữ chúa
Những từ có chứa
"nữ chúa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
princess
queen
god
lord
our
regal
christ
king
cham
goodness
more...
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
nữ chúa
:
Lady paramount
+
importability
:
tính có thể nhập được, tính có thể nhập khẩu được (hàng hoá...)
+
after-care
:
sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị
+
bắt nợ
:
To seize debtor's property (in payment or in attempt to speed up payment)
+
talc powder
:
bột tan (để xoá)